Có 2 kết quả:
大志 dà zhì ㄉㄚˋ ㄓˋ • 大致 dà zhì ㄉㄚˋ ㄓˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chí lớn, có chí hướng
Từ điển Trung-Anh
high aims
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
trên dưới, xấp xỉ, áng chừng
Từ điển Trung-Anh
(1) more or less
(2) roughly
(3) approximately
(2) roughly
(3) approximately
Bình luận 0