Có 2 kết quả:

大志 dà zhì ㄉㄚˋ ㄓˋ大致 dà zhì ㄉㄚˋ ㄓˋ

1/2

dà zhì ㄉㄚˋ ㄓˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

chí lớn, có chí hướng

Từ điển Trung-Anh

high aims

dà zhì ㄉㄚˋ ㄓˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

trên dưới, xấp xỉ, áng chừng

Từ điển Trung-Anh

(1) more or less
(2) roughly
(3) approximately